Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fall ” Tìm theo Từ (185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (185 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to fall on deaf ears, bị bỏ ngoài tai, bị lờ đi
  • Thành Ngữ:, be/fall prey to something, làm mồi cho...
  • Thành Ngữ:, to fall a prey to, o fall a sacrifice to
  • Thành Ngữ:, to fall into line with, d?ng ý v?ii
  • Thành Ngữ:, to fall over each other, dánh l?n, ?u d?; c?nh tranh xâu xé nhau k?ch li?t
  • Thành Ngữ:, to ride for a fall, ride
  • Thành Ngữ:, the bottom falls out of sth, điều gì đã sụp đổ hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, to die/drop/fall like flies, rơi rụng/chết vô số kể
  • Thành Ngữ:, to fall ( go , run ) foul of, va phải, đụng phải
  • Thành Ngữ:, the scales fall from somebody's eyes, sáng mắt ra
  • Thành Ngữ:, to come ( fall , go ) to loggerhead, cãi nhau, bất hoà
  • Thành Ngữ:, pride comes / goes before a fall, (tục ngữ) trèo cao ngã đau
  • Thành Ngữ:, to fall ( get , run ) into debt, to incur a debt
  • united we stand , divided we fall, đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết
  • Thành Ngữ:, to fall on ( upon ) one's feet, thoát kh?i khó khan, l?i d?ng v?ng chân
  • Thành Ngữ:, to fall into a good ( nice ) berth, tìm được công ăn việc làm tốt
  • Áo mặc không qua khỏi đầu,
  • Thành Ngữ:, if the sky falls , we shall catch larks, nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top