Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fall ” Tìm theo Từ (185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (185 Kết quả)

  • Idioms: to go down ( fall , drop ) on one 's knees, quì gối
  • lớn thuyền lớn sóng,
  • Thành Ngữ:, to fall/come into line with sb/sth, làm theo ai/cái gì
  • Idioms: to be prey to sth ; to fall prey to, bị làm mồi cho
  • Idioms: to be in a ( dead ) faint , to fall down in a faint, bất tỉnh nhân sự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top