Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Far off” Tìm theo Từ (26.015) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.015 Kết quả)

  • / ə´fa: /, Phó từ: xa, ở xa, cách xa, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, from afar, từ xa, to stand afar off, đứng...
  • / kɑ: /, Danh từ: xe ô tô; xe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa (xe lửa, xe điện), giỏ khí cầu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buồng thang máy, (thơ ca) xe, xa, Cơ - Điện tử:...
  • / fæks /, Danh từ: bản fax, Động từ: gửi dưới hình thức fax, đánh fax, hình thái từ: Kinh tế:...
  • free of claim for accident reported),
  • / ga: /, Danh từ: (động vật) cá nhái,
  • / dʒa: /, Danh từ: vại, lọ, bình, (điện học) chai, leyden jar, chai lêđen, tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh (làm chói...
  • / pa: /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trung bình; bình thường, Danh từ: giá danh nghĩa (in trên chứng khoán, cổ phiếu) như par value, sự ngang hàng, tỷ...
  • / tɑ:(r) /, Danh từ: nhựa đường, hắc ín, nhựa thuốc lá, cao thuốc lá (do thuốc lá tạo nên), Ngoại động từ: bôi hắc ín; rải nhựa, tráng nhựa...
  • / wɔ: /, Danh từ: chiến tranh; thời kỳ của chiến tranh, sự đấu tranh, sự cạnh tranh, sự xung đột, sự thù địch (giữa con người, các nhóm..), ( + against) sự đấu tranh (để...
  • Danh từ: sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời, một coenzyme dùng vào phản ứng khử quan trọng, do you...
  • / fæn /, Danh từ: người hâm mộ, người say mê, cái quạt, hình thái từ: Xây dựng: quạt, Cơ...
  • / fɛə /, Danh từ: tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...), khách đi xe thuê, thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn, Nội động từ: Đi đường,...
  • / fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để, với mục đích là, Để lấy, để được, Đến, đi đến, it's getting on for two...
  • ,
  • / kɑ:(r) /, thung lũng tròn, vùng lòng chảo,
  • var, von-ampe phản kháng, von-ampe vô công, Viết tắt: xem value at risk,
  • / fæg /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ( (cũng) faggot), công việc nặng nhọc, công việc vất vả, sự kiệt sức, sự suy nhược, (ngôn ngữ nhà trường)...
  • / fah /, như fa,
  • / fɑ:l /, Danh từ: ( Ê-cốt) bánh fan (bánh mỏng làm bằng bột yến mạch),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top