Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Far off” Tìm theo Từ (26.015) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.015 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a far cry, quãng cách xa; sự khác xa
  • phân tích trường xa,
  • viễn thị,
  • Thành Ngữ:, to go far, (nói về tiền tệ) có sức mua mạnh
  • Tính từ: phi thường, thần kỳ, fab strength, sức mạnh thần kỳ
  • / fa:m /, Danh từ: trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm-house, Ngoại động từ: cày cấy, trồng trọt,...
  • / fæm /, bộ nhớ truy cập nhanh, ( fast access memory),
  • / fɑrt /, Danh từ: sự đánh rắm, người bị khinh miệt, Động từ: Đánh rắm, hình thái từ: Từ...
  • / faiə /, Danh từ: quyền thuê đất vĩnh viễn, người có quyền hưởng dụng suốt đời, người được thừa kế,
  • / fə:r /, Danh từ: (thực vật học) cây linh sam, cây thông ( (cũng) fir tree), gỗ linh sam, Kỹ thuật chung: cây tùng, Từ đồng nghĩa:...
  • / fə: /, Danh từ: bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, (y học) tưa (lưỡi), cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi), rất chóng vánh, làm rất nhanh, Ngoại...
  • prefix chỉ 1. mắt cá chân, nhóm xương ở chân 2. bờ mi .,
  • bức xạ hồng ngoại xa,
  • tia tử ngoại xa,
  • Thành Ngữ:, far and near, near
  • Thành Ngữ:, far from it, không chút nào, trái lại
  • nợ ngập đầu,
  • vùng trường xa,
  • Thành Ngữ:, far and wide, rộng khắp, khắp mọi nơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top