Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fill to the brim” Tìm theo Từ (18.827) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.827 Kết quả)

  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
  • làm đầy, bịt kín, làm đầy, nạp đầy, nhồi đầy, Thành Ngữ:, to fill up, đổ đầy, lấp đầy, tràn đầy, đầy ngập
  • sức căng bề mặt,
  • Thành Ngữ:, to fill out, làm căng ra, làm to ra
  • giảm bớt phí tổn,
  • điền vào, ghi vào, Thành Ngữ:, to fill in, điền vào, ghi vào, cho vào cho đủ
  • Thành Ngữ:, to fall to, b?t d?u
  • Thành Ngữ:, to trim up, sửa sang quần áo cho gọn gàng; ăn mặc gọn gàng diêm dúa
  • Thành Ngữ:, to fall at full length, ngã sóng soài
  • Thành Ngữ:, to head / top the bill, đứng đầu danh sách, dẫn đầu danh sách
  • Idioms: to be over the hill, Đã trở thành già cả
  • Idioms: to go down the hill, xuống dốc
  • Thành Ngữ:, to foot ( meet ) the bill, thanh toán hoá đơn
  • Thành Ngữ:, to kill the fatted calf, mổ lợn ăn mừng
  • Thành Ngữ:, to toe the line, toe
  • chấp hành hoặc hủy bỏ,
  • Danh từ: sự sôi nổi, Từ đồng nghĩa: noun, animation , bounce , dash
  • Tính từ: nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người), câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ), gọn...
  • giũa mặt mịn,
  • tập tin thủ tục đầy đủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top