Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Forêts” Tìm theo Từ (296) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (296 Kết quả)

  • sự tháo ván khuôn,
  • Thành Ngữ:, to put forth, dùng h?t (s?c m?nh), dem h?t (c? g?ng), tr? (tài hùng bi?n)
  • Thành Ngữ:, to push forth, làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...)
  • Thành Ngữ:, to break forth, v? ra, n? ra; v?t ra, b?n ra, tuôn ra
  • giấy mẫu in liên tục, giấy dạng in liên tục, giấy tiếp liên tục,
  • sự ván khuôn chuyển dịch (so với vị trí thiết kế),
  • trong chừng mực ấy,
  • Thành Ngữ:, to far forth, đến mức độ
  • Thành Ngữ:, to bring forth, sản ra, sinh ra, gây ra
  • Thành Ngữ:, to call forth, phát huy h?t, dem h?t
  • các cảng vùng vịnh của mỹ,
  • cảng thương mại tự do,
  • sự gắn các dạng liên tục,
  • những cảng chính của châu Âu,
  • những cảng chính của nhật,
  • các cảng chính của mỹ,
  • Thành Ngữ:, to pour forth, đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...)
  • Thành Ngữ:, to shoot forth, thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió
  • Thành Ngữ:, to send forth, toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)
  • tháo dỡ ván khuôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top