Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fresh off the boat” Tìm theo Từ (26.242) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.242 Kết quả)

  • ô tô lạnh,
  • ống dẫn gió mát vào,
  • cá trích,
  • máy làm lạnh khoông khí tươi,
  • thông gió bằng không khí tươi,
  • sự bôi trơn bằng dầu mới,
  • dòng nước ngọt, dòng nước ngọt,
  • trứng ăn kiêng,
  • trứng cá dạng hạt tươi,
  • hệ động vật nước ngọt,
  • máy quạt nạp,
  • đầm lầy nước ngọt,
  • Thành Ngữ:, be in the same boat, cùng hội cùng thuyền; cùng chung cảnh ngộ
  • pha các tần số phách,
  • Danh từ: sào dùng để kéo thuyền,
  • Danh từ: nhà thuyền,
  • trang cụ trên thuyền,
  • cảng tàu đậu,
  • chỗ tàu thả neo,
  • mái chèo xuồng, mái chèo thuyền con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top