Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fresh off the boat” Tìm theo Từ (26.242) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.242 Kết quả)

  • / freʃ /, Tính từ: tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...), tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...), mới, vừa mới tới, vừa mới...
  • chốt ghép, chốt trục,
  • Thành Ngữ:, in the flesh, bằng xương bằng thịt
  • Thành Ngữ:, right off the bat, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngay lập tức, không chậm trễ
  • mặt mày tươi tỉnh, he was a fresh-faced youth who look as though wouldn't melt in his mouth, anh ấy là một thanh niên mặt mày tươi tỉnh trông có vẻ như thể còn ngây thơ.
  • bê tông mới đúc, bê tông tươi (mới trộn xong), bê tông vừa mới trộn, bê tông mới đồ, bê tông tươi, bê tông mới đổ,
  • xúc xích tươi,
  • nước sạch,
  • Tính từ: có vẻ hoạt bát, tráng kiện,
  • không khí trong sạch, không khi mát, không khí trong lành, không khí tươi, không khí cấp vào, không khí sạch, Địa chất: gió sạch, không khí sạch, không khí mát, fresh air cooler,...
  • trứng tươi,
  • bùn nước ngọt,
  • đậu xanh,
  • thịt lợn tươi,
  • / boʊt /, Danh từ: tàu thuyền, Đáp tàu đi..., Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...), Nội động từ: Đi chơi bằng thuyền, Đi tàu, đi thuyền,...
  • đỗ tươi,
  • mũi khoan mới,
  • Thành Ngữ: Y học: máu bảo quản, máu tươi, fresh blood, người hay có sáng kiến
  • cá tươi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top