Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “From here” Tìm theo Từ (1.141) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.141 Kết quả)

  • hem,
  • / weər /, Phó từ: Đâu, ở đâu, ở nơi nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào, như thế nào, ra làm sao, Đại từ: Đâu, từ đâu; ở đâu, nơi...
  • / ´bi:ə /, danh từ, (thực vật học) lúa mạch,
  • Danh từ: (thần thoại,thần học) thần thanh niên, (đùa cợt) cô gái hầu bàn, cô phục vụ ở quầy rượu,
  • / haiə /, Danh từ: sự thuê; sự cho thuê, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng, Ngoại động từ: thuê;...
  • / hɛə /, Danh từ: (động vật học) thỏ rừng, Nội động từ: vọt đi, lao đi, Kinh tế: thỏ rừng, Từ...
  • / hə:l /, như harl,
  • Danh từ: Ông (tiếng Đức),
  • Tính từ: cha (sau biệt hiệu của cha để phân biệt với con), alexandre dumas pere, alexandre dumas cha
  • Phó từ: Ở nơi đó, tại nơi đó, tới nơi đó, (dùng sau một giới từ) chỗ đó, cái đó, Ở điểm đó, quy chiếu tới điểm đó (trong một câu chuyện, một loạt hành động,...
  • / miə /, Danh từ: (thơ ca) ao; hồ, Tính từ: chỉ là, chẳng qua, Y học: đốt, khúc, phần, đoạn, Kỹ...
  • / wə: /,
  • bre / hə(r) /, name / hər /, Đại từ nhân xưng: nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy..., Tính từ sở hữu: của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...,...
  • Danh từ: thời gian ngay trước mắt, they lived in the here and now without regard for the future, họ sống trong hiện tại không cần biết đến tương lai
  • Thành Ngữ:, here you are, đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây
  • / ɛə /, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước khi, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: nam nhân vật phản diện,
  • thuê bao, số tiền trả cho việc thuê tàu,
  • sự cho thuê xe hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top