Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get along ” Tìm theo Từ (3.245) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.245 Kết quả)

  • tăng tốc độ,
  • Thành Ngữ:, to get round, tán t?nh, l?a ph?nh (ai), dùng muu l?a g?t (ai, làm theo ý mình)
  • Thành Ngữ:, to get to, b?t d?u
  • Thành Ngữ:, to get together, nhóm l?i, h?p l?i, t? h?p
  • Thành Ngữ:, to get up, lôi lên, kéo lên, dua lên, mang lên, dem lên
  • Thành Ngữ:, to get in, vào, di vào, len vào; t?i noi v? (nhà...)
  • Thành Ngữ:, to get off, ra kh?i, thoát kh?i; s? ra
  • (gero-, geront(o)-) prefíx chỉ tuổi già.,
  • / net /, Danh từ: lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, Ngoại động từ: bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới,...
  • / ret /, Ngoại động từ: giầm (gai, đay cho róc sợi ra), Nội động từ: bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô), (viết tắt) của returned...
  • / vet /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) cựu chiến binh (như) veteran, (thông tục) bác sĩ thú y (như) veterinary surgeon, veterinarian, veterinary, Ngoại động...
  • Thành Ngữ:, before long, ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa
  • / ´lɔη¸stændiη /, cách viết khác long-time, Tính từ: có từ lâu đời, Từ đồng nghĩa: adjective, long-standing friendship, tình hữu nghị lâu đời, abiding...
  • Tính từ: nói nhiều, lắm lời, ba hoa,
  • có cổ dài,
  • trật tự xa,
  • / ¸lɔη´saitid /, Tính từ: viễn thị, nhìn sâu sắc, nhìn xa thấy rộng, Kỹ thuật chung: viễn thị,
  • Danh từ: tật viễn thị, sự nhìn sâu sắc, sự nhìn xa thấy rộng,
  • Danh từ: xương dài,
  • / ´lɔη¸hɛəd /, tính từ, trí thức, có khiếu về nghệ thuật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top