Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get to the point” Tìm theo Từ (21.242) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.242 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to get it hot, b? ch?i m?ng
  • mối nối khớp/thanh nối,
  • / pɔint /, Danh từ: mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, (địa lý,địa chất) mũi đất, (quân sự)...
  • khó lại gần, khó tới được,
  • Thành Ngữ:, to get away clear, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở
  • Thành Ngữ:, to get ( put , set ) one's back up, nổi giận, phát cáu
  • Thành Ngữ:, to let the cat out of the bag, let
  • vít định vị đuôi côn nhọn,
  • đặt đúng số không,
  • Thành Ngữ:, to the death, cho đến chết, cho đến hơi thở cuối cùng
  • Thành Ngữ:, to the fore, sẵn có, ở tại chỗ; sẵn sàng
  • Thành Ngữ:, to the ground, hoàn toàn, toàn bộ
  • đến cuối cùng, đến cùng,
  • Thành Ngữ:, to set liberty ; to set free, th?, tr? t? do
  • Thành Ngữ:, to the backbone, chính cống, hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, to the day, m?t cách chính xác
  • Thành Ngữ:, to the letter, chú ý từng li từng tí
  • Thành Ngữ:, to the life, truyền thần, như thật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top