Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get to the point” Tìm theo Từ (21.242) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.242 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to get the knock, bị thất bại, bị đánh bại
  • Thành Ngữ:, to get the axe, (thông tục) bị thải hồi
  • Thành Ngữ:, to get the kick, bị hất cẳng, bị đuổi, bị sa thải
  • Thành Ngữ:, to get the mitten, (từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm
"
  • Thành Ngữ:, to get the boot, (từ lóng) bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít
  • Thành Ngữ:, to get the cheese, nếm mùi thất bại
  • Thành Ngữ:, to get the idea, nắm bắt vấn đề, hiểu được vấn đề
  • Thành Ngữ:, to get the gate, bị đuổi ra
  • quay chín tới,
  • Danh từ: cuộc đua ngựa việt dã từ điểm này đến điểm khác; cuộc đua ngựa vượt rào, cùng cấp, đồng mức, giữa các điểm,...
  • điểm tới điểm, điểm-điểm, point to point protocol (ppp), giao thức liên kết điểm-điểm, point-to-point communication, sự truyền thông điểm-điểm, point-to-point configuration, cấu hình điểm điểm, point-to-point...
  • Danh từ: Điểm thắng (quần vợt),
  • chấp nhận, nhận, lấy,
  • giá trị đã cho (của đại lượng điều chỉnh), điểm đóng rắn, điểm đặt, tín hiệu định chuẩn, giá trị đã cho, điểm đã cho, deviation from the desired set point, độ lệch so với điểm đặt mong muốn,...
  • Thành Ngữ:, to get to, b?t d?u
  • chỉ ra, theo sát (chiều gió),
  • làm trầy sơn,
  • chỉ ra,
  • ghép các mảnh bản đồ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top