Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go-with-the-flow” Tìm theo Từ (10.184) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.184 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to go to the wall, bị gạt bỏ
  • Thành Ngữ:, to go the whole hog, làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng
  • Thành Ngữ:, it will go hard with him, rất là khó khăn bất lợi cho anh ta
  • Idioms: to go out with a gun, Đi săn
  • Thành Ngữ:, to run with the hare and hunt with the hounds, chơi với cả hai phe đối nghịch nhau
  • Danh từ: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học căm-brít),
  • đầu lọt (calip),
  • đi ngược dòng,
  • mắc cạn,
  • đi ngược về, Từ đồng nghĩa: verb, abandon , be unfaithful , betray , change , desert , forsake , renege , repudiate , retract , return , revert , go
  • phá sản,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, go straight, hoàn lương, be honorable , go legit , mend one ’s ways , turn over a new leaf , walk the straight and narrow
  • / ¸gou´getə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người dám nghĩ dám làm, Từ đồng nghĩa: noun, dynamo , hustler
  • Idioms: to take the bitter with the sweet, chịu những nỗi đắng cay và ngọt bùi của đời
  • điều chỉnh dòng chảy sông,
  • Thành Ngữ:, to take the rough with the smooth, kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ
  • cặp mạn (tàu),
  • chạy lùi,
  • Danh từ: cái nạo ống dẫn dầu,
  • chìm, ngập (tàu), Kinh tế: giá cả hạ xuống, giảm bớt, sụt giảm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be beaten...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top