Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hack work” Tìm theo Từ (3.330) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.330 Kết quả)

  • / 'hækwə:k /, Danh từ: công việc làm thuê; công việc viết văn thuê,
  • băng tải gỗ, sự kéo gỗ, Địa chất: băng tải gỗ,
  • thanh răng của trục vít, thanh răng của trục vít,
  • công tắc trám, công tắc trét (lỗ khoan),
  • kích thanh răng,
  • kích thanh răng,
  • / hæk /, Danh từ: búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), Ngoại động từ: Đốn, đẽo,...
  • cà phê hơi đen,
  • / wɜ:k /, Danh từ: sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, Đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ...
  • kích thanh răng, kích thanh răng,
  • kích kiểu thanh có răng, kích thanh răng, kích nâng,
  • con đội cơ khí (có thanh răng và bánh răng),
  • việc làm chia ca,
  • công việc bao khoán, công việc tính theo sản phẩm, việc làm khoán,
  • / 'hæk,hæmə /, Danh từ: búa đập đá,
  • cưa tay (cắt sắt),
  • xe đẩy chở gạch đi sấy,
  • giũa hình lưỡi dao, giũa hình lưỡi dao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top