Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hanging on every word” Tìm theo Từ (6.043) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.043 Kết quả)

  • / ´rægiη /, Kỹ thuật chung: sự gọt rìa xờm, sự khía nhám,
  • sự mặc cả, sự nhận khoán của cai đầu dài, trả giá,
  • / ´hɔ:ltiη /, Tính từ: ngập ngừng, lưỡng lự, ngắc ngứ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awkward ,...
  • / ´geidʒiη /, Hóa học & vật liệu: sự đo kiểm, Kỹ thuật chung: hiệu chuẩn, sự định cỡ, sự đo, sự hiệu chỉnh, sự kiểm tra, sự nắn đường,...
  • / ´hændliη /, Danh từ: cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm (sân khấu)), tội chứa chấp hàng ăn cắp, quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người...
  • / ´hedʒiη /, Kinh tế: nghiệp vụ đối xứng, nghiệp vụ mua bán đắp bờ, nghiệp vụ mua bán rào, nghiệp vụ tự bảo hiểm,
  • (chứng) thở nhanh và khó, thở hỗn hễn,
  • sự cán, sự nắn bằng trục cán,
  • / ´lɔηiη /, Danh từ: niềm khát khao, lòng ham muốn mãnh liệt, Tính từ: thèm khát, thèm muốn, khát khao, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: sự rải cát, sự phủ cát; lớp cát phủ, đánh (bóng bằng) giấy ráp, đánh bóng/ mài bằng cát, lớp cát phủ, sự mài, sự...
  • / ´siηiη /, Danh từ: nghệ thuật của ca sĩ, sự hát, hành động hát; tiếng hát, Đo lường & điều khiển: dao động liên tục không mong muốn,
  • / 'tæniɳ /, Danh từ: sự thuộc da, (thông tục) trận roi, trận đòn, sự thuộc da,
  • sự chuyển cấp hàng (lên xuống tàu) bằng tàu nhỏ,
  • Thành Ngữ:, ever after, ver since
  • Thành Ngữ:, yours ever, bạn thân của anh (công thức cuối thư)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top