Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hanging together” Tìm theo Từ (1.314) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.314 Kết quả)

  • cầu treo,
  • Địa chất: la bàn treo,
  • đèn treo,
  • thanh dẫn hướng treo của máy đóng cọc,
  • mái treo,
  • phòng treo (súc thịt hoặc sản phẩm giò, lạp xưởng),
  • cầu thang côngxon, bậc thang treo,
  • trụ treo, trụ treo,
  • Thành Ngữ:, to belong together, ăn ý nhau, hợp tính hợp tình với nhau
  • lắp ghép, lắp ráp,
  • Thành Ngữ:, to go together, di cùng v?i nhau; d?n cùng m?t lúc (tai ho?)
  • Thành Ngữ:, to keep together, k?t h?p nhau, g?n bó v?i nhau, không r?i nhau
  • Thành Ngữ:, to knock together, tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau
  • Thành Ngữ:, to hold together, g?n l?i v?i nhau, gi? l?i v?i nhau
  • ép, nén,
  • tim treo,
  • đá xây khóa vòm,
  • công tác xếp dỡ,
  • giàn giáo di động, giàn giáo treo, Địa chất: giàn treo,
  • giàn giáo di động, giàn giáo treo, giàn giáo treo (để sơn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top