Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hop on” Tìm theo Từ (4.031) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.031 Kết quả)

  • / ´hɔp¸pikə /, danh từ ( (cũng) .hopper), người hái hublông, máy hái hublông,
  • độ dài bước nhảy,
  • thực đơn chạy,
  • / ´bel¸hɔp /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) bell-boy,
  • Danh từ: vườn hublông, ruộng hublông,
  • Danh từ: cọc leo cho hublông,
  • vị hup-lông,
  • bước truyền kế tiếp,
  • sức ngựa (công suất), mã lực,
  • ,
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
  • / ´tʃɔp¸tʃɔp /, Phó từ: (từ lóng) nhanh, Thán từ: nhanh lên!, Từ đồng nghĩa: noun, fast , lickety-split , promptly , quickly...
  • Thành Ngữ:, to be hot on sb, ngưỡng mộ ai, xem ai là thần tượng
  • Thành Ngữ:, to lay one's hope on, d?t hy v?ng vào
  • Thành Ngữ:, on top of somebody / something, ở trên ai/cái gì
  • thiết bị tách chiết hoa húplông,
  • sự liên lạc,
  • Thành Ngữ:, to hop it, bỏ đi, chuồn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top