Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hors” Tìm theo Từ (394) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (394 Kết quả)

  • / ´hɔ:s¸tʃesnʌt /, danh từ, (thực vật học) cây dẻ ngựa, hạt dẻ ngựa,
  • / ´hɔ:s¸klɔθ /, danh từ, chăn đắp ngựa; vải phủ lưng ngựa (cho đẹp),
  • ăng ten dạng loa nhiều ngăn, loa nhiều ngăn, loa nhiều ô,
  • giờ cao điểm giao thông, giờ tan ca, giờ cao điểm,
  • loa nhìn vào vũ trụ,
  • Danh từ số nhiều: ( the small hours) những giờ rất sớm của buổi sáng ( 3, 4, 5 giờ sáng..), Từ đồng nghĩa: noun, midnight hours , wee hours , wee small hours,...
  • / 'sædlhɔ:s /, Danh từ: ngựa cưỡi,
  • giá đỡ để cưa gỗ, giá kê gỗ để cưa, bệ đỡ máy cưa,
  • / ´stɔ:kiη¸hɔ:s /, danh từ, ngựa làm bình phong cho người đi săn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ứng cử đưa ra làm bung xung, cớ, bình phong (nghĩa bóng),
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa giống,
  • lỗ thổi, lỗ phun,
  • Danh từ: ( trojanỵhorse) con ngựa thành troa (người hay đồ vật dùng để làm hại một đối thủ hay kẻ thù, vốn vẫn tin một cách sai lầm là mình đang được giúp đỡ), con...
  • / 'wɔ:hɔ:s /, Danh từ: ngựa chiến (ngựa dùng trong chiến đấu, nhất là trước đây), (nghĩa bóng) người lính, nhà chính trị.. đã chiến đấu/đấu tranh trong nhiều chiến dịch,...
  • còi tín hiệu (ô tô),
  • nợ cũ,
  • thỏ cầu tiêu, lỗ tháo nước chậu xí,
  • sừng xương cụt,
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa gỗ (trẻ con chơi),
  • Danh từ số nhiều: giờ khám bệnh,
  • mỏm cột, mỏm cực từ, sừng cực, sừng cực từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top