Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In a row” Tìm theo Từ (9.921) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.921 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a spanner in the works, (thông tục) yếu tố cản trở công việc
  • Thành Ngữ:, a sting in the tail, điểm khó chịu chỉ trở nên rõ ràng vào lúc cuối
  • được đấu sao,
  • cột trong một bảng kê từ,
  • Idioms: to be in a muddle, (Đồ vật)lộn xộn, không có thứ tự
  • Idioms: to be in a puzzle, ở trong một tình trạng khó xử
  • Idioms: to be in a quagmire, gặp tình cảnh khó khăn
  • Idioms: to be in a tangle, bị lạc đường, lạc lối
  • Idioms: to be in a fret, cáu kỉnh
  • Idioms: to be in a fume, lúc giận
  • Idioms: to be in a huff, tức giận
  • Thành Ngữ:, a drop in the bucket, drop
  • Thành Ngữ:, a flea in one's ear, (thông tục) sự khiển trách nặng nề
  • Thành Ngữ:, a pain in the neck, người hoặc vật gây phiền toái, của nợ
  • Thành Ngữ:, a place in the sun, công bằng bình đẳng
  • Thành Ngữ:, a straw in the wind, cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận
  • Thành Ngữ:, a thorn in someone's flesh, cái gai, người bị xem là chướng ngại vật
  • Thành Ngữ: năm thì mười họa, once in a blue moon, moon
  • Thành Ngữ:, in a class by itself, khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả
  • Thành Ngữ:, in a state of nature, (đùa cợt) trần như nhộng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top