Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In clover” Tìm theo Từ (6.399) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.399 Kết quả)

  • Tính từ: gần sát, a close-in fighting, cuộc đánh gần, cuộc đánh giáp lá cà
  • bộ làm lạnh khép kín,
  • thiết bị thanh trùng nguội,
  • Thành Ngữ:, to cover in, che phủ, phủ kín
  • Thành Ngữ:, to live in clover, clover
"
  • Thành Ngữ:, to be in clover, sống an nhàn
  • / ´klouvə /, Danh từ: (thực vật học) cỏ ba lá, to be in clover, sống an nhàn, to live in clover, sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng, clover-leaf, giao lộ có dạng vòng xoay,...
  • tủ lạnh, tủ lạnh,
  • phòng kín,
  • máy làm lạnh thùng sữa,
  • áp suất tĩnh (của giếng dầu),
  • tay gạt khởi động,
  • mái ngói vảy rồng,
  • / ´plʌvə /, Danh từ: (động vật học) chim choi choi (chim chân dài, đuôi ngắn sống ở vùng đầm lầy gần biển),
  • / ´klevə´klevə /, tính từ, ra vẻ thông minh, ra vẻ khôn ngoan, i never like a clever-clever blockhead, tôi chẳng bao giờ ưa nổi một thằng ngu mà cứ làm ra vẻ khôn ngoan
  • Phó từ: hết sức thân thiết,
  • Thành Ngữ:, to close in, tới gần
  • / ´klouvə¸li:f /, Danh từ: giao lộ có dạng vòng xoay,
  • / klouv /, Danh từ: (thực vật học) cây đinh hương, Đinh hương, (thực vật học) nhánh (hành tỏi), Thời quá khứ của .cleave: Y...
  • / ´lʌvə /, Danh từ: người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ, người yêu, người tình, Kỹ thuật chung: người yêu, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top