Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In one’s clutches” Tìm theo Từ (5.339) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.339 Kết quả)

  • (adj) được nối bằng khớp ly hợp,
  • Thành Ngữ:, in one's life, lúc sinh thời
  • Thành Ngữ:, in one's sixties, vào tuổi lục tuần
  • Thành Ngữ:, in one's days, trong th?i hung th?nh
  • Thành Ngữ:, in one's seventies, thất tuần (vào độ tuổi giữa 70 và 80)
  • Thành Ngữ:, in one's thirties, ở tuổi giữa 30 và 40
  • Thành Ngữ:, in one's time, vào th?i k? tru?c, vào m?t d?p tru?c trong d?i
  • Thành Ngữ:, in one's tracks, (thông tục) ngay tại chỗ; đột ngột
  • Idioms: to be in sb 's clutches, ở dưới nanh vuốt của người nào
  • chảo nâng hạ, nồi nâng hạ,
  • Tính từ: Đi nạng; chống gậy,
  • Thành Ngữ:, put one's pride in one's pocket, như pride
  • Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai), có, đang...
  • Thành Ngữ:, in one's bare skin, trần như nhộng
  • Thành Ngữ:, put one's hand in one's pocket, tiêu tiền
  • nộp đơn từ chức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top