Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jive ” Tìm theo Từ (405) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (405 Kết quả)

  • cá sống,
  • dây néo di động, dây néo di động,
  • đường ống đang hoạt động,
  • dầu mới, dầu chứa khí hòa tan,
  • ray dẫn, ray tiếp xúc, ray có điện, ray dẫn điện, ray thứ ba,
  • studio truyền trực tiếp,
  • sự thử nghiệm có người (trong khoang tàu thí nghiệm),
  • gỗ tươi,
  • Danh từ: súng đại bác 75 milimet,
  • / ´pauə¸daiv /, danh từ, (hàng không) sự bổ nhào không tắt máy, nội động từ, (hàng không) bổ nhào xuống không tắt máy (máy bay),
  • sự bổ nhào đằng đuôi,
  • Danh từ (thông tục): sự tố cáo, sự phát giác, Đồ bán rẻ; đồ cho không, Tính từ: rất rẻ, rất hạ...
  • Thành Ngữ:, give me, (ch? l?i m?nh l?nh) tôi thích, tôi ph?c
  • bốc ra, sản ra, Kỹ thuật chung: bốc lên, phát ra, sinh ra, Từ đồng nghĩa: verb, beam , belch , effuse , emanate , emit , exhale , exude , flow , give forth , give...
  • , give umbrage ; take umbrage ( at something ), (đùa cợt) làm mếch lòng (làm cho ai cảm thấy bị xúc phạm, bị coi (thường)), he took umbrage at my remarks and left, nó mếch lòng vì những nhận xét của tôi và ra về,...
  • Danh từ: cách lao xuống nước từ chổ quay mặt về phía trước sang quay lưng,
  • vùng sắp chữ, vùng văn bản,
  • dung tích có ích,
  • tải trọng động,
  • tiếp điểm có điện, tiếp điểm đóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top