Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jive ” Tìm theo Từ (405) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (405 Kết quả)

  • mũi tâm quay,
  • canh tác cây lương thực,
  • sự bắt cá sống,
  • đòn (bẩy) di động,
  • nhạc sống,
  • phòng có phản xạ âm,
  • âm thanh trực tiếp,
  • trục chính quay,
  • Danh từ: bẫy để bắt sống nguyên vẹn chim, thú, Ngoại động từ: bắt sống nguyên vẹn (chim thú) bằng bẫy,
  • sự phủ lòng sông,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như swallow-dive,
  • Thành Ngữ:, to live and let live, sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai
  • / ´fɔ:ti´faiv /, thành ngữ, forty-five, loại dĩa hát quay 45 vòng/phút
  • / givΛp /, sự chia hoa hồng,
  • thừa nhận mình đã thất bại hay không thể làm được việc gì đó, nhân nhượng, nhượng bộ, khuất phục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • sụp xuống, đổ xuống, ráng sức chèo (đạo hàng), sụp đổ,
  • / ´swɔlou¸daiv /, danh từ, sự nhào kiểu chim nhạn (hai duỗi ra hai bên),
  • sự bổ nhào đứng,
  • Danh từ: nhảy cầu (lộn vòng, mặt quay về phía trong),
  • ray cấp điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top