Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jump on” Tìm theo Từ (3.560) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.560 Kết quả)

  • / hʌmp /, Danh từ: cái bướu (lạc đà, người gù lưng...), gò, mô đất, (nghĩa bóng) điểm gay go (trong một cuộc thử thách), (từ lóng) lúc chán nản, lúc chán chường; lúc buồn...
  • Địa chất: phay, sự đứt gãy, đục lỗ mìn bằng tay,
  • / lΛmp /, Danh từ: cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người đần độn, người chậm chạp, Ngoại...
  • / dʒimp /, tính từ ( Ê-cốt), mảnh dẻ, thanh thanh, dong dỏng, duyên dáng, nghèo nàn, ít ỏi,
  • / ´dʒʌmpi /, Tính từ: hay giật mình, hay hốt hoảng bồn chồn, tăng vọt; lên xuống thất thường, thay đổi thất thường (giá cả), Từ đồng nghĩa:...
"
  • / mʌmp /, nội động từ, hờn dỗi, phụng phịu, càu nhàu, cằn nhằn, Động từ, Ăn xin, ăn mày,
  • Thành Ngữ:, to jump together ; to jump with, phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau
  • chiều sau trước và sau nước nhảy,
  • phí tổn gián tiếp, phí tổn tổng quát,
  • nước chảy hoàn chỉnh,
  • hố giảm sức bằng nước nhảy,
  • dòng xoáy chỗ nước chảy dồn,
  • hệ đánh lửa gián đoạn,
  • đập tràn kiểu trượt,
  • mũi hắt nước, mũi hắt nước kiểu cầu tuột,
  • Thành Ngữ:, to jump bail, vắng mặt tại phiên toà
  • nước nhảy tiêu chuẩn,
  • lệnh nhảy không điều kiện,
  • nước nhảy yếu,
  • nước chảy chính qui,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top