Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jump on” Tìm theo Từ (3.560) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.560 Kết quả)

  • nước nhảy phẳng,
  • địa chỉ nhảy,
  • nước nhảy chìm, bước nhảy thủy lực chì,
  • Thành Ngữ:, to jump ship, nhảy tàu, tự ý từ bỏ nhiệm sở
  • lệnh nhảy có điều kiện,
  • bước nhảy dốc,
  • sự rơi theo kiểu phóng xạ (nước),
  • đập tràn kiểu (nước) phóng xạ,
"
  • nước nhảy không gian,
  • mũi phóng cầu tuột (đập tràn),
  • bật lại (lò xo), bật lại (lò xo),
  • tuột ra, bật ra (khỏi ngàm), nhảy ra, tuột ra (khỏi ngàm),
  • / ´kæri¸ɔn /, Danh từ: sự ồn ào ầm ĩ, nổi đình nổi đám,
  • (bất qui tắc) danh từ số nhiều: (thông tục) hành động nhẹ dạ, việc làm thiếu suy nghĩ,
  • bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, develop , gain , improve , increase , make headway , proceed , begin , come across , come into , come upon...
  • đang trong trạng thái hoạt động, đang sản xuất, đưa vào sản xuất,
  • đóng/ngắt,
  • chịu, ghi chịu trả dần,
  • có điện, đang hoạt động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top