Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Language reference book” Tìm theo Từ (2.217) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.217 Kết quả)

  • Danh từ: Điều biết rất ít, điều mù tịt, nuclear physics is a closedỵbook to me, vật lý nguyên tử là điều mù tịt đối với tôi
  • Danh từ: sổ các ký hiệu điện tín, tập điện mã, tập mật hiệu,
  • sổ nhiều cột,
  • Danh từ: sổ tay ghi chép những câu đáng nhớ,
  • sổ sách phải có,
  • Danh từ: sách bói,
  • / ´freiz¸buk /, Danh từ: sách cụm từ và thành ngữ, an english spanish phrase-book, một cuốn từ điển cụm từ và thành ngữ anh-tây ban nha
  • Danh từ: sổ danh sách cử tri,
  • / ´prɛə¸buk /, danh từ, sách kinh, sách nguyện (ở nhà thờ), ( the prayer book) sách kinh dùng trong các buổi lễ cầu nguyện thuộc anh giáo (như) the book of common prayer,
  • như telephone directory, Kỹ thuật chung: danh bạ điện thoại, Kinh tế: niên giám điện thoại,
  • sổ chính,
  • sổ mua hàng,
  • sổ ghi thư,
  • nhật ký khoan, sổ nhật ký đương việc,
  • / ´skɔ:¸buk /, danh từ, (thể dụ thể thao) bảng ghi điểm,
  • sổ bán hàng, sổ nhật ký hàng bán được,
  • Danh từ: (tôn giáo) sách kinh, tập kinh (tụng hằng ngày),
  • bản mẫu hàng, sách mẫu, sách mẫu, bản mẫu hàng,
  • sổ ý kiến, sổ góp ý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top