Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Layover” Tìm theo Từ (575) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (575 Kết quả)

  • tầng dòng chảy thành lớp, lớp chảy tầng, lớp laminar,
  • lớp vữa xi măng, lớp vữa ximăng,
  • lớp ion hóa,
  • máy lọc ngược, cái lọc ngược, lớp lọc ngược,
  • lớp malpighi,
  • cán bộ trung cấp,
  • lớp giữathành ống thần kinh nguyên thủy,
  • lớp ngoài cùng thành ống thần kinh nguyên thủy,
  • lớp đơn phân tử, màng đơn phân tử,
  • đơn lớp,
  • đa lớp, đa tầng,
  • lớp mạng, tầng mạng, tầng mạng, lớp mạng, internal organization of the network layer (ionl), tổ chức bên trong của lớp mạng, network layer protocol data unit (nlpdu), thiết bị số liệu giao thức lớp mạng, network...
  • / ´wʌn¸leiə /, Kỹ thuật chung: một lớp,
  • lớp đá, tầng đá,
  • lớp tạo xương,
  • lớp sonvat hóa,
  • hai lớp [có hai lớp], Tính từ: hai cạnh; hai bờ, hai lớp,
  • lớp hàn,
  • lớp chống thấm nước, lớp cách ẩm,
  • men răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top