Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Life-world” Tìm theo Từ (4.437) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.437 Kết quả)

  • / ´wə:ld¸wiəri /, tính từ, chán đời, chán sống,
  • Tính từ: khắp nơi, khắp thế giới, thấy có ở toàn thế giới, ảnh hưởng đến toàn thế giới, Phó từ:...
  • tọa độ vạn năng,
  • không gian độc lập, không gian vũ trụ,
  • ngân hàng thế giới, Kinh tế: ngân hàng thế giới, second world bank, ngân hàng thế giới thứ hai, world bank group, tập đoàn ngân hàng thế giới
  • / would /, Danh từ: truông; vùng đất hoang,
  • bre / wɜ:d /, name / wɜ:rd /, Hình thái từ: Danh từ: từ, lời nói, lời (nhận xét, tuyên bố..), lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lời, lệnh,...
  • giữ chặt từ và đường,
  • / laif /, Danh từ, số nhiều .lives: Đời sống,sự sống, sinh mệnh, tính mệnh, Đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, đời sống, cách sinh hoạt,...
  • chiến tranh thế giới thứ hai,
  • khoảng thể giới đặc biệt,
  • tập đoàn ngân hàng thế giới,
  • hệ thống tiền tệ thế giới,
  • tổ chức du lịch thế giới,
  • trung tâm thương mại quốc tế (ở new york, mỹ),
  • ngân hàng thế giới thứ hai,
  • đệ nhị thế chiến,
  • quỹ thú hoang thế giới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top