Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lumped together” Tìm theo Từ (453) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (453 Kết quả)

  • lấy chung,
  • / tə'geðə /, Phó từ: cùng với, cùng nhau, lại với nhau, có nhau, hướng tới nhau, tiếp xúc với nhau, gắn với nhau, nhất trí với nhau, ăn ý với nhau, cùng một lúc, đồng thời,...
  • cộng lại,
"
  • đặt chung trong móc vuông, đặt trong ngoặc,
  • / ´gettə¸geðə /, Danh từ: cuộc gặp gỡ, cuộc gặp mặt, cuộc họp mặt, Kinh tế: cuộc họp mặt, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / hʌmpt /, tính từ, có bướu, gù lưng,
  • / ´lʌmpən /, tính từ, lưu manh, thô lỗ; ngu xuẩn, danh từ, vô sản lưu manh,
  • người thầu lại, Danh từ: công nhân bốc dỡ ở bến tàu, thầu khoán, người thầu lại, người sắp xếp qua loa đại khái,
  • đã trút,
  • dán, dính,
  • sự khâu nối,
  • hàn với nhau,
  • tụ tập trung,
  • tải tập trung,
  • điện dung tập trung,
  • hằng số tập trung,
  • hằng số tập trung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top