Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make sweet” Tìm theo Từ (2.575) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.575 Kết quả)

  • / ´bitə¸swi:t /, Tính từ: vừa ngọt vừa đắng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Danh từ: dư vị vừa ngọt vừa đắng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • danh từ, kẹo làm bằng mật đường,
  • (thực vật học) cây tầm xuân, ' egl”ntain, danh từ
  • Tính từ: có hoa thơm,
  • Danh từ: cam thảo,
  • Danh từ: (thực vật) cây (quả) na,
  • bánh quy ngọt,
  • anh đào ngọt,
  • súp ngọt,
  • Tính từ: thích ăn đồ ngọt,
  • dầu thô ít lưu huỳnh,
  • / ʃi:t /, Danh từ: khăn trải giừơng, tấm đra trải giường; tấm phủ, chăn, lá, tấm, phiến, tờ, dải, mảng lớn (nước, băng..), (địa lý,địa chất) vỉa, (hàng hải) dây lèo...
  • / twi:t /, Danh từ: tiếng chiêm chiếp (chim), Nội động từ: kêu chiêm chiếp (chim), Hình Thái Từ: Từ...
  • / swi:p /, hình thái từ: Danh từ: sự quét, Động tác cuốn, lướt, khoát, vung, sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt, Đoạn cong, đường cong, sự...
  • Tính từ: (thực vật) có lá ngọt,
  • Danh từ: dầu ô-liu,
  • Danh từ: (thực vật học) cây na, quả na,
  • sâm banh ngọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top