Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Market multiple” Tìm theo Từ (3.536) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.536 Kết quả)

  • nhà tạo thị trường, qualified third-market marker, nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn
  • thị trường nhiều loại hàng hóa,
  • rổ thị trường,
  • a group of people that a product is aimed at; advertising of the appeal to this group. ex: you can't sell a product if you don't know the target market.,
  • người kiến tạo thị trường, người kinh doanh chứng khoán, người nắm thị trường, người thao túng thị trường, registered competitive market maker, người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh...
  • sự chọn lựa mục tiêu thị trường,
  • / 'mʌltipl /, Tính từ: nhiều, nhiều mối, phức tạp, Danh từ: (toán học) bội số, Cơ - Điện tử: bội số, nhiều nhánh,...
  • nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn,
  • Danh từ: người đan rổ rá,
  • tạo một thị trường ra vẻ ổn định,
  • đánh giá theo giá thị trường,
  • bán hàng tồn trữ,
  • / 'mɑ:kit /, Danh từ: chợ, Đi chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, Ngoại động từ: bán ở chợ,...
  • / 'mʌltiplai /, Ngoại động từ: nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần, (toán học) nhân, Nội động từ: tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy...
  • đa cực,
  • / ˈmʌltəˌplɛks /, Tính từ: Đa thành phần, Toán & tin: bội hình, bội, dồn kênh, truyền đa công, Điện: đa lộ,
  • / ´mʌlti¸plet /, Toán & tin: nhóm bội, Điện lạnh: mức bội, vạch bội,
  • người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh tranh,
  • cân bằng thị trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top