Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Masjid” Tìm theo Từ (89) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (89 Kết quả)

  • đầu mũi,
  • Danh từ: bà cô, gái già, i have an old maid in the countryside, tôi có một bà cô ở quê nhà
  • / ´kitʃin¸meid /, danh từ, chị phụ bếpbếp,
  • Danh từ: nữ sinh,
  • khuyết chũm rãnh cơ hai thân,
  • bờ dưới vai xương chẩm,
  • Danh từ: cô hầu phụ,
  • Danh từ, cũng .elf .woman: nữ yêu tinh,
  • / ´pa:lə¸meid /, như parlor-maid,
  • Danh từ: cô gái hầu,
  • Danh từ: (thơ ca) nàng tiên cá, nữ thuỷ thần,
  • / ´sə:vənt¸meid /, như servant-girl,
  • ma tít chưng dùng cho mái,
  • sự sơn vôi matit,
  • bờ dưới vai xương chẩm,
  • mức âm lượng đã khử trắc âm,
  • khuyết chũm rãnh cơ hai thân,
  • / 'meidin'weitiɳ /, như lady-in-waiting,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top