Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mounted police officer” Tìm theo Từ (4.185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.185 Kết quả)

  • / pə´li:s¸ɔfisə /, như policeman,
  • / pə´li:s¸ɔfis /, danh từ, sở cảnh sát, sở công an,
  • Danh từ: Đơn chào giá có tính cách triệt hạ một đơn chào giá khác, Đơn chào giá cạnh tranh,
  • hoàn giá chào,
  • chính sách giá cả,
  • / ´ɔfisə /, Danh từ: sĩ quan, giới chức, viên chức, cảnh sát ( police officer), giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội), Ngoại động từ, (thường)...
  • cầu dao tiếp (trên) cột,
  • máy biến áp lắp trên cột,
  • / ´mauntid /, Tính từ: cưỡi (ngựa), (quân sự) cưỡi ngựa, cơ giới hoá, (quân sự) đặt (súng), có giá, có khung, Kỹ thuật chung: định vị, thiết...
  • máy biến áp nắp cột,
  • chính sách phản chu kỳ,
  • giá chào bán,
  • tủ điện lắp (trên) cột,
  • trạm biến áp treo (trên cột), trạm treo,
  • Danh từ: cực đối lập,
  • phòng ký kết đơn bảo hiểm của lloyd's,
  • giá bán ra, giá chào, giá đưa ra (của bên bán), giá phát hành (cổ phiếu của thị trường chứng khoán),
  • hoàn giá chào,
  • / pə'li:s /, Danh từ, số nhiều .police: cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), Ngoại động từ: khống chế, kiểm soát (một vùng...) bằng lực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top