Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nature-loving” Tìm theo Từ (2.821) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.821 Kết quả)

  • Ngoại động từ: làm cho ( protein) có lại những đặc tính trước đây đã mất,
  • / ´sætaiə /, Danh từ: sự trào phúng, sự châm biếm; lời châm biếm, lời trào phúng, (văn học) nghệ thuật châm biếm; bài văn châm biếm; thơ trào phúng, Điều mỉa mai (đối...
  • / 'sætən /, Danh từ: thần satuya, thần nông, (thiên văn học) sao thổ,
  • / di:´neitʃə /, Ngoại động từ: làm biến tính, làm biến chất, hình thái từ: Kinh tế: biến tính,
  • / 'fæktʃə /, Danh từ: cách làm (tác phẩm (nghệ thuật)),
  • / 'fi:tʃə /, Danh từ: nét đặc biệt, điểm đặc trưng, ( số nhiều) nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ báo), (sân khấu) tiết mục chủ chốt,...
  • 1 . chín 2. trưởng thành.,
  • / ´su:tʃə /, Danh từ: (sinh vật học) đường nối, đường ráp, đường khớp, (y học) sự khâu; chỉ khâu; đường khâu (vết thương), Ngoại động từ:...
  • tính chất doanh nghiệp,
  • tính chất nội dung,
  • trạng thái của tự nhiên,
  • bên thất kiện, bên thua kiện,
  • Danh từ: hoá thạch nguyên vẹn như sống,
  • bản lề động, khớp nối động,
  • Danh từ: sinh ngữ,
  • khu (dân cư) ở,
  • không gian ở,
  • / 'liviɳrum /, danh từ, buồng ngồi chơi, buồng tiếp khách của gia đình,
  • Danh từ: tiền lương vừa đủ sống (chỉ đủ để nuôi sống bản thân và gia đình),
  • điều kiện, tình trạng sinh hoạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top