Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “No time” Tìm theo Từ (143) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (143 Kết quả)

  • thông báo về thử nghiệm,
  • thông báo cho nhà thầu,
  • thông báo cho phi công,
  • thông báo cho nhà thầu,
  • giấy báo, giấy mời,
  • Thành Ngữ:, to escape notice, bị bỏ sót, không được để ý tới
  • sự bãi bỏ thông báo,
  • giấy báo nộp thuế,
  • dán một thông báo,
  • sự không thông báo trước,
  • giấy báo không chuyển phát được,
  • tiền gởi, tồn khoản báo trước bảy ngày,
  • giấy báo thứ phẩm sứt mẻ,
  • thông báo dự định ngày tàu tới,
  • thông báo tàu đến cảng,
  • giấy báo gởi hàng,
  • giấy báo bãi ước (thuê mướn), giấy ra lệnh trục xuất, thông báo hết hạn cho thuê,
  • bố cáo chính thức về thương vụ bán,
  • thông báo thay đổi tư liệu,
  • giấy báo triệu tập (cuộc họp), sự thông báo cuộc họp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top