Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not up to” Tìm theo Từ (16.780) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.780 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to slack up, giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa)
  • Thành Ngữ:, to sew up, khâu lại
  • tăng tốc độ,
  • chẻ nhỏ,
  • Thành Ngữ:, to study up, học để đi thi (môn gì)
  • Thành Ngữ:, to smash up, đập tan ra từng mảnh; vỡ tan ra từng mảnh
  • Thành Ngữ:, to back up, (tin học) sao dự phòng
  • Thành Ngữ:, to brush up, đánh bóng (bằng bàn chải)
  • Thành Ngữ:, to bulk up, lên tới một tổng số lớn
  • Thành Ngữ:, to burn up, đốt sạch, cháy trụi
  • Thành Ngữ:, to bind up, băng bó (vết thương)
  • Thành Ngữ:, to call up, g?i tên
  • Thành Ngữ:, to carve up, chia cắt, cắt nhỏ ra (đất đai...)
  • Thành Ngữ:, to drive up, kéo lên, lôi lên
  • hàn vá,
  • Thành Ngữ:, to wipe up, lau sạch, chùi sạch
  • Thành Ngữ:, to whip up, giục (ngựa) chạy tới
  • Thành Ngữ:, to cover up, bọc kỹ, bọc kín
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top