Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Off the top of one s head” Tìm theo Từ (42.116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42.116 Kết quả)

  • giá giao lên tàu do tàu hiệu...vận chuyển
  • Danh từ: (từ lóng) người ngu đần, người đần độn,
  • đấu nón cụt, mũi côn đầu nón cụt,
  • / 'esiz /, Danh từ, số nhiều S' s, s's: chữ thứ mười chín trong bảng chữ cái tiếng anh, Đường cong hình s; vật hình s, Toán & tin: tế bào ngắt...
  • (viết tắt) của .is, .has, .us, .does: (thông tục) (như) is, (thông tục) (như) has, (thông tục) (như) us, (thông tục) (như) does, it ' s raining, trời mưa, what ' s the matter ?, cái gì đấy?,...
  • mặt đỉnh ray,
  • tầng cao của khí quyển,
  • đỉnh cọc,
  • đỉnh nền đường đào,
  • phần trên của loạt hàng,
  • đỉnh bờ dốc,
  • Thành Ngữ:, for the life of one, life
  • Thành Ngữ:, one of the old school, người theo lối cổ, bảo thủ
  • Thành Ngữ:, to head off, (nhu) to head back
  • Thành Ngữ:, to heap coals of fire on someone's head, lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác
  • Idioms: to be on one 's lone (s), by one 's lone (s), cô độc, lẻ loi, một mình một bóng
  • Danh từ: hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...), sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng, sự nguy kịch, sự cần cấp cứu
  • Thành Ngữ:, to heap coals of fire on sb's head, làm cho ai phải hối hận về sự vô tình của họ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top