Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Olone” Tìm theo Từ (65) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (65 Kết quả)

  • bàn dành cho khách đi ăn riêng,
  • chỉ số phá hủy ôzôn,
  • Thành Ngữ:, to leave alone, leave
  • tổng đài độc lập,
  • máy tính độc lập,
  • máy tách riêng, máy độc lập,
  • Thành Ngữ:, to leave ( let ) servely olone, bỏ mặc đấy ra ý không tán thành
  • Thành Ngữ:, a lone wolf, người thích sống một mình
  • Thành Ngữ:, to go it alone, đi một mình, làm một mình, đơn thân độc mã
  • phổ kế tia cực tím tầng ôzôn,
  • tác dụng diệt khuẩn của tầng ozon,
  • Thành Ngữ:, to let well alone, dã t?t r?i không ph?i xen vào n?a; d?ng có ch?a l?n lành thành l?n què
  • xin xếp độc nhất một người nếu được,
  • máy fax độc lập, máy fax ngoài,
  • bộ tập trung các đường (điện thoại) tự lập,
  • Idioms: to be on one 's lone (s), by one 's lone (s), cô độc, lẻ loi, một mình một bóng
  • Thành Ngữ:, misfortunes never come alone ( singly ), hoạ vô đơn chí
  • đường thẳng, đường trực tiếp,
  • thí nghiệm ôzôn tầng bình lưu bắc cực của châu Âu,
  • Thành ngữ: an evil chance seldom comes alone, phúc bất trùng lai, họa vô đơn chí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top