Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Order to cash otc ” Tìm theo Từ (14.172) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.172 Kết quả)

  • sản xuất theo đơn đặt hàng,
  • trả tiền theo lệnh người hưởng,
  • Tính từ: may đo theo yêu cầu; làm đúng như sở thích, làm theo yêu cầu, Từ đồng nghĩa: adjective, custom-built...
  • giấy phép đi xem (một ngôi nhà bán),
"
  • sự sản xuất theo đơn đặt hàng,
  • chỉ theo đơn đặt hàng,
  • séc theo lệnh, séc theo lệnh, séc theo lệnh, séc theo lệnh ngân hàng,
  • bối thự cho người nhận phiếu chỉ định,
  • / 'ɔ:də /, Danh từ: thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), Ngoại...
  • trục cam trên nắp máy,
  • chứng khoán ngoài quầy,
  • bản tin ngoài quầy, bản tin otc,
  • bảng niêm yết giá cổ phần otc, là bảng điện tử niêm yết giá chào bán và chào mua đối với các cổ phần otc không đáp ứng được nhu cầu trị giá tối thiểu và các yêu cầu khác của hệ thống niên...
  • bán lấy tiền mặt,
  • sổ quỹ, sổ thu chi tiền mặt, sổ tiền mặt,
  • trả bằng tiền mặt,
  • Thành Ngữ:, to cash in on, kiếm chác được ở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top