Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Order to cash otc ” Tìm theo Từ (14.172) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.172 Kết quả)

  • đơn đặt hàng tiền mặt, phiếu trả tiền mặt, sự đặt hàng bằng tiền mặt,
  • trả tiền theo đơn đặt hàng, trả tiền mặt khi đặt hàng, trả tiền ngay khi đặt hàng,
  • đặt hàng tiền mặt,
  • sắp xếp,
  • trả tiền mặt ngay khi đặt hàng,
  • trả tiền khi đặt hàng,
  • Đổ bê tông (sự đổ bê tông),
  • trả tiền mặt,
"
  • Thành Ngữ: bán lấy tiền mặt, đổi lấy tiền mặt, to cash in, gởi tiền ở ngân hàng
  • tính tiền (mặt) thu được,
  • bán lấy tiền mặt, đổi lấy tiền mặt, rút lui (khỏi một giao dịch có rủi ro...)
  • thu tiền mặt,
  • tính tiền thu được,
  • Thành Ngữ:, border-line case, (tâm lý học) trường hợp gần như điên
  • Thành Ngữ:, order ! order !, chú ý, trật tự
  • / kæʃ /, Danh từ (không có số nhiều): tiền, tiền mặt, Ngoại động từ: trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt, (thông tục) chết, Hình...
  • Thành Ngữ: để, in order to, để mà, cốt để mà
  • nhận (đơn) đặt hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top