Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plunk ” Tìm theo Từ (110) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (110 Kết quả)

  • phao điều tiết mức nước,
  • hố giảm sức tia cắm,
  • như plonk,
  • sự phay cắt chìm, sự phay chìm,
  • sự kẹt pittông,
  • / ´plʌndʒ¸ba:θ /, danh từ, bể bơi sâu (có thể nhào lặn được),
  • điểm đổ (nhào), điểm phá vỡ (sóng),
  • / pʌηk /, Danh từ: loại nhạc rốc dữ dội, mạnh (phổ biến từ cuối 1970) (như) punk rock, hình thức chơi nhạc đường phố, người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất...
  • tấm thạch cao,
  • ván ốp hầm,
  • sàn bằng ván,
  • cọc cừ gỗ ván,
  • mái lợp ván,
  • tấm ván dày,
  • ván lát boong tàu,
  • băng tải kiểu tấm,
  • ván cầu thang mạn,
  • ván lát vỏ bên trong tàu,
  • ván chưa gia công,
  • ván lát mũi tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top