Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plunk ” Tìm theo Từ (110) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (110 Kết quả)

  • bản định vị, chốt định vị bản,
  • mái lợp tấm thạch cao,
  • Thành Ngữ:, to flunk out, (thông tục) đuổi ra khỏi trường (vì lười biếng...)
  • Thành Ngữ:, walk the plank, như walk
  • Danh từ: người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chước phong cách, quần áo.. của ca sĩ nhạc rốc) (như) punk,
  • Thành Ngữ:, thick as two planks, như thick
  • tấm cản lún,
  • tấm lợp thạch cao,
  • cọc ván,
  • tấm cách nhiệt,
  • trần ván nhẵn,
  • sàn ván (ghép),
  • bộ lông thú,
  • kết cấu gỗ ván,
  • danh từ, loại nhạc rốc dữ dội, mạnh (phổ biến từ cuối 1970) (như) punk rock, người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chuớc phong cách, quần áo.. của ca sĩ...
  • thân cây để xẻ ván,
  • sự mài ren ăn vào, sự mài ren cắt vào,
  • Thành Ngữ:, to take the plunge, quyết tâm hành động, liều
  • sự chúc của thể quặng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top