Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plunk ” Tìm theo Từ (110) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (110 Kết quả)

  • thanh phòng hộ,
  • trần ván, finished plank ceiling, trần ván nhẵn
  • ván khuôn bằng ván,
  • khung ván,
  • ván lát dải vỏ cong giang, tấm ván thành tàu,
  • tấm một in-sơ (chiều dày 2, 54 cm),
  • tấm ván chính (đóng tàu), thanh dọc tâm,
  • tấm lát sàn, ván giàn giáo, ván giàn giáo,
  • ván lát đuôi tàu,
  • vát lát đáy tàu,
  • ván đáy,
  • chu trình plank,
  • cửa panô, cửa ván ghép,
  • đinh đóng ván,
  • mặt lát ván (dưới mái),
  • cánh phai, phai đỉnh đập, phai, tấm phai,
  • Danh từ: gỗ tấm (để lợp nhà),
  • ván lát sườn tàu,
  • cừ ván, ván cọc, ván cừ, ván cừ, ván cọc,
  • Danh từ: cái phản, giừơng lót ván,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top