Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pony up” Tìm theo Từ (1.947) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.947 Kết quả)

  • / ´pouni /, Danh từ: ngựa pony (loại ngựa nhỏ), (từ lóng) hai mươi lăm bảng anh, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vật nhỏ bé (nhỏ hơn tiêu chuẩn bình (thường)), (từ mỹ,nghĩa...
  • Danh từ: ngựa nhỏ (dùng ở dưới hầm mỏ để kéo các xe chở nặng),
  • Danh từ: cuộc dạo chơi trên ngựa pony,
  • động cơ phụ, động cơ trợ động, động cơ phụ, động cơ trợ động,
  • packê nhỏ (dùng trong ống sản xuất),
  • giàn xe chạy giữa, dàn hở,
  • Danh từ: ( shetlandỵpony) giống ngựa shetland (ngựa con giống nhỏ có lớp lông xù),
"
  • trục không tải, trục tự do, trục quay không,
  • Danh từ: loại ngựa nhỏ rất khoẻ ở vùng cao nguyên xcôtlân,
  • (adj) có kích thước nhỏ, có kích thước nhỏ,
  • thanh nối cần bơm,
  • giá chuyển tự lựa,
  • dầm phụ,
  • đế motơ trên dàn tháp,
  • quảng cáo khổ nhỏ,
  • động cơ phụ, động cơ trợ động,
  • Danh từ: (đùa cợt) đôi chân của mình,
  • Danh từ: tóc cột kiểu đuôi ngựa (của phụ nữ),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con thỏ, (thương nghiệp) da lông thỏ, Kinh tế: thỏ, cony skin, da thỏ
  • Danh từ: bó hoa, chùm hoa nhỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) đề từ khắc vào nhẫn, câu thơ khắc vào nhẫn, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top