Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put on feet again” Tìm theo Từ (6.610) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.610 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to put one's shirt on, (từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to get on one's legs ( feet ), di?n thuy?t, nói chuy?n tru?c công chúng
  • Thành Ngữ:, to set someone on his feet, d? ai d?ng d?y
  • Thành Ngữ:, to fall on ( upon ) one's feet, thoát kh?i khó khan, l?i d?ng v?ng chân
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • cầu dao có chân,
  • dập tắt ngọn lửa,
"
  • chủ động thu hồi (sản phẩm có vấn đề), xin gọi lại lần nữa,
  • Thành Ngữ:, ever and again, thỉnh thoảng, đôi khi
  • Thành Ngữ:, now and again, now
  • Thành Ngữ:, once and again, once
  • / bi:t /, Danh từ: cặn rượu để lâu năm, rượu lâu năm, Hóa học & vật liệu: củ cải đường, Kinh tế: củ cải...
  • / fret /, Danh từ: phím đàn, hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện, Ngoại động từ: trang trí (trần nhà) bằng hoa văn chữ triện, Danh...
  • / mi:t /, Danh từ: nơi những người đi săn tụ họp với nhau, cuộc thi đấu, Tính từ: phù hợp; thích đáng, Ngoại động từ;...
  • Thành Ngữ:, to feel someone out, thăm dò ý định của aii
  • cần siết nụ,
  • ,
  • bãi công,
  • Thành Ngữ:, to do again, làm l?i, làm l?i l?n n?a
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top