Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put on feet again” Tìm theo Từ (6.610) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.610 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to put the bee on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải
  • thịt từ chân lợn,
  • tấc khối của anh,
  • đơn vị chiều dài (0,3048m), bộ,
  • chân sau,
"
  • bóp mạnh phanh, đạp mạnh phanh,
  • đặt lên cột,
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • bóp hẳn phanh, đạp hẳn phanh,
  • Thành Ngữ:, to put the lid on, (từ lóng) là đỉnh cao của, là cực điểm của
  • Thành Ngữ:, to put years on sb, làm cho ai già đi
  • Danh từ: sự hèn nhát, (quân sự) sự trốn không ra trận, sự hồi hộp dẫn đến thay đổi quyết định, Từ đồng nghĩa: noun, anxiety , apprehension ,...
  • khuy tận, cúc tận,
  • chân trước,
  • Thành Ngữ:, time and again, time
  • Thành Ngữ:, to come again, tr? l?i
  • Thành Ngữ:, put a price on something, đánh giá cái gì bằng tiền
  • Thành Ngữ:, to put on an act, (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe
  • Thành Ngữ:, put one's thinking-cap on, (thông tục) suy nghĩ để tìm cách giải quyết một vấn đề
  • Thành Ngữ:, to put one's finger on, vạch đúng (những cái gì sai trái)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top