Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put on feet again” Tìm theo Từ (6.610) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.610 Kết quả)

  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • cửa nạp (liệu),
  • phí kiểm tra thư tín của hải quan,
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • như pit-a-pat,
"
  • êcu tháo không được,
  • thất lợi, thua thiệt,
  • Thành Ngữ:, to feel one's legs ( feet ), đứng vững
  • Thành Ngữ:, out on bail, tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh
  • / geɪn /, Danh từ: lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, ( số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, Ngoại động từ: thu được,...
  • Thành Ngữ:, to cut and come again, an ngon mi?ng
  • Thành Ngữ:, to put one's feet in it, làm phiền ai
  • mũi tâm cái, mũi tâm ngược, mũi lõm,
  • cỡ đẩy,
  • chân cột tháp,
  • Thành Ngữ:, to gain ground on sb, đuổi theo ai sát nút
  • / put /, Ngoại động từ: để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đặt một...
  • duy trì cuộc gọi,
  • Thành Ngữ:, to put pressure on somebody, thúc bách, thúc ép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top