Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Putty in one” Tìm theo Từ (8.818) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.818 Kết quả)

  • ma tít chịu lửa,
  • chất gắn (thể) nhựa,
  • dầu chế mattit,
  • đá socola,
  • sự dùng matit lắp kính,
  • / ´rʌtid /, tính từ, có nhiều vết lún (của bánh xe),
  • / ´pʌnti /, Kỹ thuật chung: sắt móc,
  • Thành Ngữ:, ( be ) putty in somebody's hands, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị điều khiển bởi ai
  • / pʌt /, Danh từ (như) .put: (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn, Ngoại động từ (như) .put: (thể dục,thể thao) đánh nhẹ...
  • Danh từ: ghi bàn thắng bằng một cú đánh (trong đánh gôn),
  • một chi tiết, toàn bộ,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Thành Ngữ:, all in one, kiêm
  • liền khối, nguyên một khối,
  • đo cao,
  • ma tít chì minium,
  • sơn dùng cho ma-tit,
  • ma tít đầu lanh,
  • chất gắn (thể) dầu màu trắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top