Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Receding” Tìm theo Từ (735) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (735 Kết quả)

  • sự luồn, sự xỏ, cable reeving, sự luồn cáp, tackle reeving, sự luồn ròng rọc
"
  • / ´ri:diη /, Danh từ: sự đọc, sự xem (sách, báo...), there's much reading in it, trong đó có nhiều cái đáng đọc, sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua (một...
  • cá trích hun khói,
  • Nghĩa chuyên ngành: sự luồn, sự xỏ dây (qua ròng rọc), Nghĩa chuyên ngành: cuộn (dây) sự quấn, kiểu quấn,...
  • vật con đứng trước,
  • Danh từ: sự nhổ cỏ; sự giẫy cỏ; sự làm cỏ, sự loại bỏ, (từ mỹ, (từ lóng)) sự ăn cắp vặt, sự rẫy cỏ,
  • công việc đã làm, công việc trước đó,
  • người ký hậu trước,
  • Danh từ: sự chăn nuôi súc vật, chăn nuôi, nghề chăn nuôi (gia súc),
  • mạch giải mã,
  • trễ do mã hóa,
  • cổng giải mã,
  • sự ghi bằng chùm tia, ebr ( electronbeam recording ), sự ghi bằng chùm tia điện tử
  • lửa ủ,
  • quá tình nhân, quá trình tái sinh,
  • sự ghi dạng số, ghi bằng số, ghi dạng số,
  • sự ghi trực tiếp,
  • sự ghi tĩnh điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top