Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Red-letter day ” Tìm theo Từ (7.237) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.237 Kết quả)

  • ngày giao dịch, ngày giao dịch (thị trường chứng khoán), phiên chợ,
  • ngày giao danh sách, ngày kết toán, ngày sang tên, ngày thứ nhì quyết toán,
  • tia hồng ngoại,
  • sự kiểm tra hàng ngày,
  • sự thử hằng ngày,
  • ngày thanh toán (sở giao dich), ngày thanh toán (sở giao dịch),
  • giao dịch hàng ngày,
  • giấy phép đi biển,
  • / ´brik¸red /, danh từ, màu gạch,
  • đỏ thẫm,
  • chất đỏ congo,
  • Đỏ đục,
  • nhân viên áo đỏ,
  • cá quân,
  • đồng đỏ, red copper ore, quặng đồng đỏ
  • Danh từ: (y học) hồng huyết cầu (trong cơ thể con người), Y học: hồng cầu,
  • cua bò,
  • danh từ, cờ đỏ dùng làm biểu trưng cho sự nguy hiểm (trên đường bộ..), cờ đỏ (biểu trưng của cách mạng, chủ nghĩa cộng sản),
  • cá trích mặn hun khói,
  • Danh từ: (hoá học) minium ( ô-xít chì màu đỏ, dùng để sơn), Hóa học & vật liệu: chì đỏ, chì plumbat, chì tetroxit, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top